BỀN - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh

  • 15,000
  • Tác giả: admin
  • Ngày đăng:
  • Lượt xem: 15
  • Tình trạng: Còn hàng

Bản dịch của "bền" trong Anh là gì?

chevron_left

chevron_right

bền {tính}

bền lòng {tính}

bền dai {tính}

bền chí {tính}

bền màu {tính}

Bản dịch

Ví dụ về cách dùng

Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "bền" trong Anh

Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.

ăn chắc mặc bền

comfort is better than pride

Ví dụ về đơn ngữ

Vietnamese Cách sử dụng "colorfast" trong một câu

The dye may or may not be colorfast so mild soap should be used.

These were the days before colorfast dyes.

Compared with cardboard, coroplast has the advantage of waterproof, colorfast and corrosion preventive.

The bedding catalog features high thread counts and colorfast fabrics.

Made with colorfast ink, the papers offer a vivid transfer every time and last a long time without fading.