ĐI DẠO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh

  • 26,000
  • Tác giả: admin
  • Ngày đăng:
  • Lượt xem: 26
  • Tình trạng: Còn hàng

Bản dịch của "đi dạo" trong Anh là gì?

chevron_left

chevron_right

đi dạo {động}

đi dạo {nội động}

sự đi dạo {danh}

người đi dạo {danh}

đi dạo bộ {động}

Ví dụ về cách dùng

Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "đi dạo" trong Anh

Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.

Ví dụ về đơn ngữ

Vietnamese Cách sử dụng "go for a walk" trong một câu

Pick up a fresh fruit smoothie as you go for a walk.

Drum decided to go for a walk around town by himself.

Whenever you feel you get the urge to pull out a cigarette, go for a walk.

It's much harder to change eating habits than it is to just get up and go for a walk.

He doesn't want to go for a walk.

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "đi dạo" trong tiếng Anh