Bản dịch của "đi dạo" trong Anh là gì?
đi dạo {động}
đi dạo {nội động}
sự đi dạo {danh}
người đi dạo {danh}
đi dạo bộ {động}
Ví dụ về cách dùng
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "đi dạo" trong Anh
Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.
Ví dụ về đơn ngữ
Vietnamese Cách sử dụng "go for a walk" trong một câu
Pick up a fresh fruit smoothie as you go for a walk.
Drum decided to go for a walk around town by himself.
Whenever you feel you get the urge to pull out a cigarette, go for a walk.
It's much harder to change eating habits than it is to just get up and go for a walk.
He doesn't want to go for a walk.