Ý nghĩa của frustrated nhập giờ Anh

Từ điển kể từ đồng nghĩa: những kể từ đồng nghĩa tương quan, ngược nghĩa, và những ví dụ
  • angryIt does no good to tướng get angry at him - it won't change the situation at all.
  • soreUS He's still sore about the way things turned out.
  • annoyedHe was annoyed with her for being late.
  • irritatedI was irritated that he didn't thank má.

Xem tăng thành quả »

Từ điển kể từ đồng nghĩa: những kể từ đồng nghĩa tương quan, ngược nghĩa, và những ví dụ
  • unsuccessfulHe tried for years to tướng get his work published before accepting he was a commercially unsuccessful writer.
  • failedShe was a failed singer.
  • frustratedHe was a legendary actor, but a frustrated director.
  • strugglingThe struggling actor was cut from yet another film.
  • on the ropesAfter that scandal, the MP is really on the ropes.

Xem tăng thành quả »

her frustrated love for him

SMART Vocabulary: những kể từ tương quan và những cụm kể từ

Bạn cũng rất có thể mò mẫm những kể từ tương quan, những cụm kể từ và kể từ đồng nghĩa tương quan trong những chủ thể này:

(Định nghĩa của frustrated kể từ Từ điển và Từ đồng nghĩa tương quan Cambridge giành riêng cho Người học tập Nâng cao © Cambridge University Press)

frustrated | Từ điển Anh Mỹ

frustrated adjective (ANNOYED)

frustrated adjective (UNSUCCESSFUL)

(Định nghĩa của frustrated kể từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

Bản dịch của frustrated

nhập giờ Trung Quốc (Phồn thể)

灰心的,氣餒的, 失意的, 不成功的…

nhập giờ Trung Quốc (Giản thể)

灰心的,气馁的, 失意的, 不成功的…

nhập giờ Tây Ban Nha

frustrado, sexualmente frustrado, frustrado/ada [masculine-feminine]…

nhập giờ Bồ Đào Nha

frustrado, frustrado/-da, malsucedido/-da…

nhập giờ Việt

ko ưng ý, chán nản lòng…

trong những ngôn từ khác

in Marathi

nhập giờ Nhật

nhập giờ Thổ Nhĩ Kỳ

nhập giờ Pháp

nhập giờ Catalan

in Dutch

in Tamil

in Hindi

in Gujarati

nhập giờ Đan Mạch

in Swedish

nhập giờ Malay

nhập giờ Đức

nhập giờ Na Uy

in Urdu

in Ukrainian

nhập giờ Nga

in Telugu

nhập giờ Ả Rập

in Bengali

nhập giờ Séc

nhập giờ Indonesia

nhập giờ Thái

nhập giờ Ba Lan

nhập giờ Hàn Quốc

nhập giờ Ý

वैफल्यग्रस्त, कामात ज्याला यश कधीच मिळाले नाही असा, अशी…

不満足な, 失望(しつぼう)した, 挫折(ざせつ)した…

hüsrana uğramış, hayalleri boşa çıkmış, umudu kırılmış…

frustré/-ée, énervé/-ée, contrarié/-ée…

gefrustreerd, teleurgesteld…

நீங்கள் விரும்பியதை அடைய முடியாததால் எரிச்சல் அல்லது குறைந்த நம்பிக்கை உணர்தல், ஒரு குறிப்பிட்ட வகை வேலையில் வெற்றி பெறாத நபர் என்று கூறுவது வழக்கம், விரக்தியான உணர்வு என்பது உங்களால் வெளிப்படுத்த முடியாத ஒன்றாகும்.…

(मनचाहा हासिल न कर पाने के कारण) हताश, निराश, (किसी विशेष प्रकार के कार्य में) विफल…

હતાશ, નિષ્ફળ, અવ્યક્ત લાગણી…

frustrerad, otillfredsställd, misslyckad…

frustriert, aussichtslos…

frustrert, mislykket, skuffet…

مایوس, شکست خوردہ, محروم…

розчарований, той, що не відбувся…

разочарованный, расстроенный…

కోపంగా లేదా తక్కువ నమ్మకంగా అనిపిస్తుంది ఎందుకంటే మీరు కోరుకున్నది సాధించలేరు, ఒక నిర్దిష్ట రకమైన ఉద్యోగంలో విజయం సాధించని వ్యక్తి, విసుగు చెందిన భావోద్వేగం మీరు వ్యక్తపరచలేనిది.…

হতাশ, হতাশাগ্রস্ত, কোন ব্যক্তি যিনি একটি নির্দিষ্ট ধরণের চাকরিতে সফল না হওয়া বোঝাতে…

zklamaný, znechucený, otrávený…

tidak puas, frustrasi, gagal…

ผิดหวัง, ไม่ประสบผลสำเร็จ…

sfrustrowany, rozczarowany, niedoszły…

frustrato, insoddisfatto, frustraro…

Cần một máy dịch?

Nhận một phiên bản dịch nhanh chóng và miễn phí!

Tìm kiếm