Mình đang được cần thiết vội vàng chúng ta nào là hùn bản thân với!!!
Hãy luôn luôn lưu giữ cảm ơn và vote 5*
nếu câu vấn đáp hữu ích nhé!
TRẢ LỜI
1. comfortably→comfortable
2. more pretty→prettier
3. more hardly→harder
4. more healthy→healthier
5. more better→better
6. more fastly→faster
7. more better→better
8. confident→confidently
9. difficulty→difficult
10. more well→better
____________________
Cấu trúc đối chiếu hơn:
- dài: more + ADJ/ADV + than
- ngắn: ADJ/ADV + đuôi -er + than
Hãy hùn quý khách biết câu vấn đáp này thế nào?
5
10 vote
Ok
..
Hãy hùn quý khách biết câu vấn đáp này thế nào?
5
4 vote
Cảm ơn chúng ta nha!
Bổ sung kể từ chuyên nghiệp gia
1. comfortably -> comfortable 2. more pretty -> prettier 3. more hardly -> harder 4. more healthily -> healthier 5. more better -> better 6. more fastly -> faster 7. morre better -> better 8. confident -> confidently 9. difficulty -> difficult 10. more well -> better So sánh rộng lớn Tính từ/trạng kể từ ngắn: adj/adv-er than Tính từ/trạng kể từ dài: more adj/adv than vãn So sánh rộng lớn của good/well là better
Tham Gia Group Dành Cho 2K11 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí
Luyện sâu sát Ngữ pháp và Bài tạp lieng Anh Bài 12: Gạch chân lỗi sai trong những câu sau và sửa lại cho tới chính. 1. Their life has been more comfortably since they moved to tát the thành phố. 2. She looks more pretty in this white dress. 3. The manager wants us to tát work more hardly. 4. This week ...
Xem thêm