Bản dịch của "mau chóng" trong Anh là gì?
mau chóng {tính}
mau chóng nhận ra điều gì {tính}
mau chóng thực hiện xong công đoạn gì cho việc gì {động}
Bản dịch
VI
mau chóng nhận ra điều gì {tính từ}
mau chóng nhận ra điều gì (từ khác: tinh mắt)
VI
mau chóng thực hiện xong công đoạn gì cho việc gì {động từ}
mau chóng thực hiện xong công đoạn gì cho việc gì
to rush sth through sth
Ví dụ về cách dùng
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "mau chóng" trong Anh
Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.
mau chóng thực hiện xong công đoạn gì cho việc gì
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ "mau chóng" trong tiếng Anh
một cách nhanh chóng trạng từ
mau chóng nhận ra điều gì tính từ
thực hiện việc gì ở một phòng ban nào một cách nhanh chóng động từ