MAU CHÓNG - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh

  • 11,000
  • Tác giả: admin
  • Ngày đăng:
  • Lượt xem: 11
  • Tình trạng: Còn hàng

Bản dịch của "mau chóng" trong Anh là gì?

chevron_left

chevron_right

mau chóng {tính}

mau chóng nhận ra điều gì {tính}

mau chóng thực hiện xong công đoạn gì cho việc gì {động}

Bản dịch

VI

mau chóng nhận ra điều gì {tính từ}

mau chóng nhận ra điều gì (từ khác: tinh mắt)

VI

mau chóng thực hiện xong công đoạn gì cho việc gì {động từ}

mau chóng thực hiện xong công đoạn cho việc

to rush sth through sth

Ví dụ về cách dùng

Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "mau chóng" trong Anh

Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.

mau chóng thực hiện xong công đoạn gì cho việc gì

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "mau chóng" trong tiếng Anh

một cách nhanh chóng trạng từ

mau chóng nhận ra điều gì tính từ

thực hiện việc gì ở một phòng ban nào một cách nhanh chóng động từ