Bản dịch của "ngoài ra" trong Anh là gì?
ngoài ra {trạng}
ngoài ra {liên}
Ví dụ về cách dùng
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "ngoài ra" trong Anh
Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.
Tôi có thể ra ngoài nắng/đi bơi/chơi thể thao/uống rượu được không?
Can I stay in the sun/go swimming/do sports/drink alcohol?
Chúng ta ra ngoài cho thoáng đi?
Would you like to get some fresh air?
Tao với mày ra ngoài kia tính sổ!
Let's settle this outside!