RÕ RÀNG - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh

  • 18,000
  • Tác giả: admin
  • Ngày đăng:
  • Lượt xem: 18
  • Tình trạng: Còn hàng

Bản dịch của "rõ ràng" trong Anh là gì?

chevron_left

chevron_right

rõ ràng {tính}

rõ ràng {trạng}

rõ ràng {danh}

Bản dịch

... cần được định nghĩa một cách ràng.

It is important to be clear about the definition of…

Cậu ấy / Cô ấy có khả năng giao tiếp rành mạch và ràng.

expand_more He / she communicates his / her ideas clearly.

Ví dụ về cách dùng

Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "rõ ràng" trong Anh

Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.

Cậu ấy / Cô ấy có khả năng giao tiếp rành mạch và ràng.

He / she communicates his / her ideas clearly.

... cần được định nghĩa một cách ràng.

It is important to be clear about the definition of…

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "rõ ràng" trong tiếng Anh

rõ ngọn ngành đầu đuôi động từ

có thể nhận ra rõ ràng tính từ

được ấn định rõ ràng động từ