Bản dịch của "rõ ràng" trong Anh là gì?
rõ ràng {tính}
rõ ràng {trạng}
rõ ràng {danh}
Bản dịch
... cần được định nghĩa một cách rõ ràng.
It is important to be clear about the definition of…
Cậu ấy / Cô ấy có khả năng giao tiếp rành mạch và rõ ràng.
expand_more He / she communicates his / her ideas clearly.
Ví dụ về cách dùng
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "rõ ràng" trong Anh
Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.
Cậu ấy / Cô ấy có khả năng giao tiếp rành mạch và rõ ràng.
He / she communicates his / her ideas clearly.
... cần được định nghĩa một cách rõ ràng.
It is important to be clear about the definition of…
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ "rõ ràng" trong tiếng Anh
rõ ngọn ngành đầu đuôi động từ
có thể nhận ra rõ ràng tính từ
được ấn định rõ ràng động từ