b. Complete each sentence ví that it means the same as the sentence above.
Example:
Example:
Example:
Example:
Example:
×
Vui lòng kiểm tra
kết nối mạng!
Sách mềm
Phiên thao tác quá hạn.
Vui lòng singin nhằm tiếp tục!
Sách mềm
Vui lòng dùng cơ chế toàn màn hình hiển thị
{{note.updatedAt | date:'dd/MM/yyyy, hh:mm' }}
Note
Font:
Typing text
Font: