Từ "trơ trụi" trong tiếng Việt có nghĩa là hoàn toàn không còn gì, không có gì che phủ, không có gì xung quanh. Từ này thường được dùng để miêu tả một vật thể hoặc một tình huống khi mà tất cả những gì thường có đều đã biến mất, chỉ còn lại những phần cơ bản nhất.
Ví dụ sử dụng từ "trơ trụi":
Miêu tả vật thể:
"Sau mùa đông, cây cối trở nên trơ trụi, không còn lá nào." (Cây chỉ còn lại thân mà không có lá.)
Miêu tả tình trạng:
"Khu vườn trơ trụi sau khi trận bão quét qua." (Khu vườn không còn hoa màu, chỉ còn đất trống.)
Dùng trong ngữ cảnh cảm xúc:
"Cô ấy cảm thấy trơ trụi khi mọi người xung quanh đều có đôi có cặp." (Cô ấy cảm thấy cô đơn, không có ai bên cạnh.)
Cách sử dụng nâng cao:
"Mọi thứ trong căn phòng đã trơ trụi, chỉ còn lại một chiếc bàn cũ." (Căn phòng không còn đồ đạc nào, chỉ có một bàn.)
"Những ký ức đẹp đẽ giờ đây chỉ còn là những hình ảnh trơ trụi trong tâm trí." (Những ký ức đã phai nhạt và chỉ còn lại những hình ảnh mờ nhạt.)
Biến thể và từ gần giống:
Từ đồng nghĩa: "trống rỗng", "không còn gì".
Từ trái nghĩa: "đầy đủ", "tràn ngập".
Một số từ liên quan:
"trơ" (không có gì, không được che đậy)
"trụi" (trống rỗng, không có gì)
Phân biệt với các từ khác:
"trơ trụi" thường chỉ sự thiếu hụt, không còn gì, trong khi "trống rỗng" có thể chỉ không có nội dung, không có giá trị.
"trụi" có thể được dùng một cách độc lập để chỉ thân cây không có lá nhưng không phải lúc nào cũng mang ý nghĩa tiêu cực như "trơ trụi".
t. (kng.). Trơ ra, hoàn toàn không còn gì. Cành cây trơ trụi, không còn một chiếc lá. Chỉ còn trơ trụi một thân một mình.