xuề xòa Tiếng Anh là gì

  • 29,000
  • Tác giả: admin
  • Ngày đăng:
  • Lượt xem: 29
  • Tình trạng: Còn hàng

VIETNAMESE

xuề xòa

dễ dãi, không khắt khe

word

ENGLISH

easygoing

ADJ

/ˌiːziˈɡəʊɪŋ/

laid-back, casual

Xuề xòa là thái độ dễ dãi, không cầu kỳ hoặc quá chú trọng đến tiểu tiết.

Ví dụ

1.

Tính cách xuề xòa khiến anh ấy được bạn bè yêu mến.

His easygoing nature made him popular among friends.

2.

Người xuề xòa thường là những người hòa giải tốt.

Easygoing people are often great mediators.

Ghi chú

Xuề xòa là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của xuề xòa nhé! checkNghĩa 1: Dễ dãi, không chú trọng vào các chi tiết nhỏ. Tiếng Anh: Easygoing Ví dụ: His easygoing attitude made him well-liked by everyone. (Thái độ xuề xòa của anh ấy khiến anh ấy được mọi người yêu mến.) checkNghĩa 2: Không quan tâm nhiều đến sự cầu kỳ hoặc hình thức. Tiếng Anh: Casual Ví dụ: She prefers casual outfits over formal attire. (Cô ấy thích trang phục xuề xòa hơn trang phục trang trọng.) checkNghĩa 3: Thái độ đơn giản, không câu nệ hoặc đòi hỏi quá mức. Tiếng Anh: Unpretentious Ví dụ: His unpretentious lifestyle reflected his humble upbringing. (Lối sống xuề xòa của anh ấy phản ánh sự giáo dục khiêm tốn của mình.)

Danh sách từ mới nhất:

Xem chi tiết