Học tiếng Hàn giao tiếp có khó không? 100 Câu giao tiếp tiếng Hàn thông dụng nhất

Hàn Quốc không chỉ là một quốc gia duy mĩ mà còn là nơi hội tụ những bạn trẻ tài năng, xinh đẹp cùng sức lan tỏa lớn. Chính vì sức hút đó mà Tiếng Hàn dần trở thành ngôn ngữ được nhiều người ưa chuộng. Tuy nhiên để thành thạo ngôn ngữ này là điều không hề dễ dàng, đặc biệt là lĩnh vực giao tiếp. Vậy muốn học giao tiếp Tiếng Hàn thì phải làm thế nào? Mời bạn đọc cùng theo dõi bài viết dưới đây.

Khái quát về khóa học Tiếng Hàn giao tiếp

Giao tiếp là lĩnh vực thiên về kĩ năng. Tuy nhiên trước khi cải thiện kỹ năng thì người học cần phải nắm vững kiến thức nền tảng. Vì thế khóa học Tiếng Hàn Tổng Hợp chính là bước đệm để tiến tới khóa học Tiếng Hàn giao tiếp. 

Có 3 cấp độ chính trong khóa học nền tảng này là: Sơ cấp, Trung cấp và Cao cấp. Học viên sẽ được bổ túc đầy đủ 4 kỹ năng trong thời gian này. Nhiệm vụ của người học là phải vận dụng vững chắc lý thuyết đồng thời trang bị cho mình lượng từ vựng ổn định phục vụ trong giao tiếp cơ bản.

Tiết học giao tiếp trong quá trình đầu học Tiếng Hàn sẽ được đan xen giữa buổi học. Đây là bước làm quen để vừa ghi nhớ kiến thức, vừa linh hoạt được khả năng nói. 

Sau khi kết thúc khóa học Tiếng Hàn Tổng hợp, người học có một lượng kiến thức ổn định sẽ tiến hành học giao tiếp, được thực hành theo từng chủ đề, từng hoàn cảnh khác nhau, đặc biệt có những tiết học với người Hàn Quốc. Dần người học cảm thấy tự tin hơn, linh động hơn trong cách ăn nói và phản xạ Tiếng Hàn.

Ai nên học giao tiếp Tiếng Hàn?

  • Khóa học Tiếng Hàn giao tiếp không giới hạn hay có bất kì rào cản với riêng đối tượng nào. Nghĩa là ai cũng có thể học, từ học sinh, sinh viên đến người trưởng thành.
  • Những ai đang học Tiếng Hàn.
  • Những ai có niềm yêu thích Tiếng Hàn và có mong muốn làm việc ở các công ty Hàn Quốc tại Việt Nam.
  • Người học muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp để cân bằng được 4 kỹ năng cơ bản: Nghe, nói, đọc, viết.
  • Những ai có dự định đi du học, kết hôn hoặc định cư ở Hàn Quốc.
  • Người học có ước mơ trở thành biên, phiên dịch viên tại các tập đoàn, khu công nghiệp lớn như SamSung, LG, Hyundai,…
  • Những ai muốn học thêm Tiếng Hàn để xem phim, đọc mạng, theo dõi thần tượng,…

100 Câu giao tiếp Tiếng Hàn thông dụng

Mẫu câu giới thiệu khi giao tiếp tiếng Hàn

mẫu câu giới thiệu
STTMẫu câuDịch nghĩaGhi chú
1안녕하세요?Xin chàoDùng trong mọi trường hợp chào hỏi.
2안녕하십니까?Xin kính chàoDùng riêng cho người có địa vị cao hơn, người hơn tuổi.
3안녕Xin chàoDùng cho mối quan hệ thân thiết, tạo sự thân mật, gần gũi.
4잘 지냈습니까?Bạn có khỏe không? 
5이름이 뭐예요?Tên bạn là gì?이름: Tên
6저는/ 제 이름은+Tên+입니다/이에요/예요Hoặc저는 … (이)라고 합니다Tôi là/Tên của tôi là… 
7저는 올해+ Số thuần Hàn + 살이에요/입니다Năm nay tôi… tuổi살: Tuổi
8제 성격은…Tính cách của tôi là…성격: Tính cách
9저는…(으)ㄴ 사람 편이에요/입니다Tôi thuộc kiểu người… 
10저는… ㄹ/을 좋아해요Tôi thích…좋아하다: Thích
11제 취미는…입니다/이에요/예요Sở thích của tôi là… 
12제 꿈은…입니다/이에요/예요Ước mơ của tôi là…꿈: Ước mơ
13저는 …이/가 되고 싶어요/싶습니다Tôi muốn trở thành… 
14제 가족은…명이 있어요Gia đình tôi có… người가족: Gia đình
15우리 아버지/어머니는 + Nghề nghiệp +입니다/이에요/예요Bố/mẹ tôi là… 

Tiếng Hàn giao tiếp khi phỏng vấn

Tiếng Hàn giao tiếp khi phỏng vấn
STTMẫu câuDịch nghĩaGhi chú
1우리 회사에 왜 취직하고 싶습니까?Tại sao bạn muốn làm việc ở công ty chúng tôi?취직하다: đi làm
2술을 마실 수 있습니까?Anh có uống được rượu không?술: rượu
3수고했습니다Anh đã vất vả rồi 
4면접은 바로 시작하겠습니다Chúng ta sẽ bắt đầu phỏng vấn nhé면접: Phỏng vấn

Tiếng Hàn giao tiếp trong bệnh viện

Tiếng Hàn giao tiếp trong bệnh viện
STTMẫu câuDịch nghĩaGhi chú
1어디에 아파요?Anh đau ở đâu?아프다: Đau
2어제 퇴근할 수 있습니까?Khi nào thì được ra viện ạ?퇴근하다: Xuất viện
3약을 먹었어요?Anh đã uống thuốc chưa?약: Thuốc
4병실이 어디에 있으세요?Phòng bệnh ở đâu thế ạ?병실: Phòng bệnh
5지금 상태가 어떻습니까?Tình trạng bây giờ thế nào rồi ạ?상태: Tình trạng
6이 병은 위험한 증상이 있으세요?Bệnh này có triệu chứng nặng không ạ?병: Bệnh증상: triệu chứng위험하다: nguy hiểm
7전에 이런 적이 있습니까?Trước đây anh đã từng bị như thế này chưa? 
8식사가 어떻게 합니까?Anh ăn uống như thế nào?식사: ăn uống
9처방을 해드리겠습니다Tôi sẽ kê đơn thuốc cho anh처방하다: kê đơn thuốc

Tiếng Hàn giao tiếp trong nhà hàng

Tiếng Hàn giao tiếp trong nhà hàng
STTMẫu câuDịch nghĩaGhi chú
1탁자를 예약하셨습니까?Anh đã đặt bàn trước chưa ạ?탁자: Bàn예약하다: Đặt lịch
2애기에 가장 맛있는 음식은 뭐예요?Món ăn ngon nhất ở đây là gì? 
3이 음식은 저희 식당에 일품입니다Món này là đặc sản của nhà hàng chúng tôi일품: Đặc sản
4메뉴 좀 보여주세요Cho tôi xem menu메뉴: Menu
5맥주 하나 주세요Cho tôi một chai bia맥주: Bia
6어떤 음식을 주문하고 싶으세요?Anh muốn gọi món gì ạ?주문하다: Gọi món
7몇 명을 위해 예약하고 싶으세요?Anh muốn đặt bàn cho mấy người 
8다음에 또 오세요Lần sau quý khách lại tới nhé ạ! 
9좀 기다려주세요. 준비하겠습니다Anh chờ cho một lát. Tôi sẽ chuẩn bị ngay đây기다리다: Đợi준비하다: Chuẩn bị
10일행이 있으십니까?Anh có đi cùng ai không ạ?일행: Bạn đi cùng
11다른 것은 필요 없으세요?Anh có cần gì thêm không? 

Tiếng Hàn giao tiếp trong trường học

Tiếng Hàn giao tiếp trong trường học
STTMẫu câuDịch nghĩaGhi chú
1학생식당에 갈래?Ra căng tin không?학생식당: Nhà ăn sinh viên
2숙제가 있어요?Có bài tập không?숙제: Bài tập
3안녕하세요, 선생님Em chào cô ạ 
4오늘 왜 반장님 학교에 없어요?Hôm nay sao lớp trưởng không đi học?반장: Lớp trưởng
5요즘 바빠요?Dạo này bận không?바쁘다: Bận

Tiếng Hàn giao tiếp ở bưu điện

STTMẫu câuDịch nghĩaGhi chú
1우체국은 몇 시에 문을 닫습니까?Bưu điện mấy giờ đóng cửa thế ạ?우체국: Bưu điện닫다: Đóng (cửa)
2어디로 보내를 원하세요?Anh muốn gửi đi đâu ạ? 
3등기편지나 보통편지 중 어떤 것으로 보내기를 원하세요?Anh muốn gửi loại thư nào, loại nhanh hay loại thường ạ?등기편지: Thư nhanh보통편지: Thư loại thường
4소포 안에 뭐가 들어 있습니까?Trong bưu phẩm có gì thế ạ?소포: bưu phẩm
5빠른등기로 보내고 싶어요. 그런데 며칠정도 걸립니까?Tôi muốn gửi thư đảm bảo. Nhưng mất khoảng mấy ngày nhỉ?빠른등기: Thư nhanh, thư đảm bảo

Tiếng Hàn giao tiếp trong ngân hàng

STTMẫu câuDịch nghĩaGhi chú
1계좌를 개설하고 싶습니다Tôi muốn mở tài khoản ngân hàng계좌: Tài khoản개설하다: Mở tài khoản
2법인계좌를 개설합니까? 아니면 개인계좌를 개설합니까?Chị muốn mở tài khoản công ty hay tài khoản cá nhân ạ?법인계좌: Tài khoản công ty개인계좌: tài khoản cá nhân
3돈을 환전할 수 있어요?Tôi có thể đổi tiền được không?환전하다: Đổi
4예금하고 싶으면 어떻게 합니까?Tôi muốn gửi tiền thì phải làm thế nào ạ?예금하다: Gửi tiền
5수수료가 얼마죠?Tiền phí hết bao nhiêu ạ? 
6어떤 은행으로 예금할 수 있습니다?Tôi có thể gửi tiền tới ngân hàng nào?은행: Ngân hàng
7여기에 보낸이의 이름을  쓰고 여기에 받는이의 이름을 쓰세요Chỗ này anh điền tên người gửi còn chỗ này anh điền tên người nhận giúp tôi nhé보낸이: Người gửi받는이: Người nhận
8다 적었습니다Tôi điền xong rồi 
9주민등록증을 가져갑니까?Anh có mang theo chứng minh thư không?주민등록증: Chứng minh thư가져가다: Mang theo

Tiếng Hàn giao tiếp trong siêu thị

Tiếng Hàn giao tiếp trong siêu thị
STTMẫu câuDịch nghĩaGhi chú
1무엇을 찾으세요?Chị tìm cái gì ạ?찾다: Tìm 
2이 것은 얼마예요?Cái này bao nhiêu? 
3포장해주세요Gói lại cho tôi nhé포장하다: Gói
4모두…원입니다Tổng cộng là…won 
5다음에 또 오세요Lần sau lại tới nhé! 
6잠시만요Chờ tôi chút 
7좀 기다려주세요Hãy chờ tôi một chút nhé 
8한 번 둘러 볼게요Để tôi đi một vòng xem sao 
9이 것은 맞으세요?Cái này phải không ạ? 

Tiếng Hàn giao tiếp khi tiếp khách

Tiếng Hàn giao tiếp khi tiếp khách
STTMẫu câuDịch nghĩaGhi chú
1Tên+님 맞으세요?Anh có phải là…không? 
2불편한 것이 있으면 말해주세요Nếu có điều gì bất tiện thì anh cứ nói nhé!불편하다: Bất tiện, không thoải mái
3여정이 편하세요?Chuyến đi thoải mái chứ ạ? 
4음식을 먹었습니까?Anh đã ăn chưa? 
5피곤하세요?Anh có mệt không ạ?피곤하다: Mệt
6우리 사회가 환영합니다Chào mừng anh đến với công ty của chúng tôi환영하다: Chào đón, hoan nghênh
7택시를 좀 빌리고 싶습니까?Anh có cần tôi gọi taxi cho anh không?택시: Taxi
8내일 4시에 함께 일을 협의하겠습니다4 giờ ngày mai chúng ta sẽ cùng nhau bàn công việc nhé!협의하다: Hội ý
9안전히 가세요Anh đi cẩn thận nhé ạ!안전히: Một cách an toàn

Tiếng Hàn giao tiếp khi thuê phòng

Tiếng Hàn giao tiếp khi thuê phòng
STTMẫu câuDịch nghĩaGhi chú
1여기에 방을 빌리고 싶습니다Tôi muốn thuê phòng ở đây방을 빌리다: Thuê phòng
2한 달에 얼마예요?1 tháng hết bao nhiêu tiền ạ? 
3어떻게 방을 원하세요?Chị muốn thuê phòng như thế nào ạ?원하다: mong muốn
4들어가서 방을 구경하면 될까요?Tôi vào xem phòng được chứ? 
5공과금을 포함됩니까?Đã bao gồm tiền điện nước rồi phải không?공과금: Tiền điện nước
6마음이 잘 들으면 계약을 바로 맺을 수 있습니다Nếu chị hài lòng thì có thể kí hợp đồng luôn계약을 맺다: Kí hợp đồng마음이 들다: Hài lòng
7집을 몇 군데를 봤지만 마음에 드는 집이 아직 없어요Tôi xem mấy căn nhà nhưng chưa có căn nào ưng ý 
8이 번은 잘 되면 좋겠어요Nếu lần này chốt được thì tốt quá 
9아주머니, 보증금을 지불해야 되나요?Cô ơi, phải đặt tiền cọc phải không ạ?보증금: Tiền cọc
10월별로 쓰는 만큼 지불해야 합니다Dùng bao nhiêu thì trả bấy nhiêu 

Tiếng Hàn giao tiếp khi gọi điện thoại

Tiếng Hàn giao tiếp khi gọi điện thoại
STTMẫu câuDịch nghĩaGhi chú
1여보세요alo 
2누구세요?Ai đấy ạ누구: ai
3전데요Tôi đây 
4무슨 일이 있으세요?Có việc gì thế ạ?일: Việc
5…님 계세요?Có ông/bà… ở đó không ạ? 
6돌아오시면 저한테 전화하라고 하세요Khi nào ông ấy về thì bảo ông ấy gọi lại cho tôi nhé돌아오다: Trở lại전화하다: Gọi điện
7궁금하는 게 있으면 내일 직접 물어볼게요Nếu có gì thắc mắc thì ngày mai anh hỏi trực tiếp nhé ạ궁금하다: thắc mắc직접: trực tiếp
8알겠습니다. 내일 뵙겠습니다Tôi biết rồi. Mai gặp lại nhé 
9실례지만 누구와 통화하고 싶으세요?Xin lỗi, anh muốn nói chuyện với ai ạ?통화하다: Nói chuyện điện thoại

Tiếng Hàn giao tiếp khi nhờ vả, đề nghị

Tiếng Hàn giao tiếp khi nhờ vả, đề nghị
STTMẫu câuDịch nghĩaGhi chú
1도와주세요!Xin hãy giúp tôi với돕다: Giúp đỡ
2V+(으)면 될까요?Tôi+V+ được chứ? 
3V+고 싶습니다Tôi muốn+V 
4뭘 도와드릴까요?Tôi có thể giúp gì cho bạn? 
5좀 부탁드립니다Xin hãy giúp tôi nhé!부탁하다: Nhờ vả

Các đuôi câu thông dụng trong giao tiếp

Đuôi câu quá khứ

V+았/었습니다 = V+았/었어요N+이었/였습니다 = N+이었/였어요

Ví dụ: 아침 식사를 먹었습니다 = 아침 식사를 먹었어요 (Tôi đã ăn sáng rồi)

2 년 전에 선생님이었습니다 = 2년 전에 선생님이었어요

Đuôi câu hiện tại

N+입니다 = N이에요/예요

Ví dụ: 저는 가수입니다 = 저는 가수예요 (Tôi là ca sĩ)

Đuôi câu tương lai

V+겠습니다 = V+겠어요

Ví dụ: 내일 영화를 보겠습니다=내일 영화를 보겠어요 (Ngày mai tôi sẽ xem phim)

Các mẫu câu thường dùng trong giao tiếp

  • (으)ㄹ 겁니다/거예요: Kết hợp với Động từ để diễn tả sự việc sẽ xảy ra 

Ví dụ: 숙제를 만들 거예요

  • (으)려고 하다: Kết hợp với Động từ để diễn tả dự định

Ví dụ: 책을 사려고 합니다

  • 기 위해: Kết hợp với Động từ để diễn tả mục đích

Ví dụ: 한국어를 잘 공부하기 위해 열심히 공부해야 해요 (Để học tốt Tiếng Hàn thì phải học chăm chỉ)

  • 은/는 데: Kết hợp Động từ để mở ra bối cảnh cho câu nói

Ví dụ: 컴퓨터를 사고 싶은데 돈이 없어요 (Tôi muốn mua máy tính nhưng không có tiền)

  • 았/었으면 좋겠다: Mẫu câu khuyên nhủ

Ví dụ: 아파서 쉬었으면 좋겠어요 (Ốm thì nên nghỉ ngơi)

  • (으)면: Kết hợp với Động từ để diễn tả điều kiện

Ví dụ: 선생님이 되지 않으면 가수가 될 거예요 (Nếu tôi không trở thành giáo viên thì tôi sẽ là ca sĩ)

  • 근데, 하지만, 그렇지만, 그리고, 고, 와, 과: Các từ có chức năng làm từ nối trong câu

Ví dụ: 이 옷은 예쁘지만 좀 작아요 (Cái áo này đẹp nhưng hơi chật)

비빔밥 냉면을 먹어요 (Tôi ăn cơm trộn và mì lạnh)

  • 정말, 아주: Từ cảm thán

Ví dụ: 아주 편하네 (Thật thoải mái)

  • 기 때문에, (으)니까, (으)로 인한: Mẫu câu thể hiện nguyên nhân, kết quả

Ví dụ: 요즘 숙제가 많으니까 정말 바빠요 (Dạo này có nhiều bài tập nên tôi rất bận)

  • (으)세요: Mẫu câu đề nghị, yêu cầu

Ví dụ: 넵머이 하나 주세요 (Cho tôi một chai nếp mới)

  • 지마: Mẫu câu đề nghị, yêu cầu

Ví dụ: 가지마 (Đừng đi)

  • 고 있다: Kết hợp với động từ thể hiện trạng thái tiếp diễn của hành động

Ví dụ: 음식을 먹고 있어요 (Tôi đang ăn)

  • (으)ㄴ 적이 있다/없다: Kết hợp với Động từ thể hiện kinh nghiệm đã từng làm gì

Ví dụ: 나트랑에 간 적이 있어요 (Tôi đã từng tới Nha Trang rồi)

  • 이/가 되다: Kết hợp với Danh từ để diễn tả ước mơ, mong muốn

Ví dụ: 건축가가 되고 싶어요 (Tôi muốn trở thành kiến trúc sư)

  • 고 싶다: Kết hợp với Động từ thể hiện mong muốn

Ví dụ: 이 편지를 보내고 싶어요 (Tôi muốn gửi bức thư này)