Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Mạnh mẽ | Từ đồng nghĩa, trái nghĩa
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Mạnh mẽ. Từ đồng nghĩa với mạnh mẽ là gì? Từ trái nghĩa với mạnh mẽ là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ mạ
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Thành công | Từ đồng nghĩa, trái nghĩa
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Thành công. Từ đồng nghĩa với thành công là gì? Từ trái nghĩa với thành công là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa
từ đồng nghĩa với trân trọng là gì? tìm ít nhất 5 từ
<p>từ đồng nghĩa với trân trọng là gì? tìm ít nhất 5 từ</p>
<p> </p>
<p> </p>
<p> </p>
<p> </p>
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Sâu sắc | Từ đồng nghĩa, trái nghĩa
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Sâu sắc. Từ đồng nghĩa với sâu sắc là gì? Từ trái nghĩa với sâu sắc là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ sâ
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Thông minh | Từ đồng nghĩa, trái nghĩa
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Thông minh. Từ đồng nghĩa với thông minh là gì? Từ trái nghĩa với thông minh là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với
GỒM - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh
Tìm tất cả các bản dịch của gồm trong Anh như contain, comprise, comprise of và nhiều bản dịch khác.
Chanh thủ hay tranh thủ đúng chính tả?
Chanh thủ hay tranh thủ, từ nào dúng chính tả? Nghĩa là gì? Hướng dẫn cách sử dụng các từ này trong các hoàn cảnh ( Có ví dụ)
Xì xào là từ láy hay từ ghép?
Xì xào là từ láy hay từ ghép?. Xì xào có phải từ láy không? Xì xào là từ láy hay từ ghép? Xì xào là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Xì xào
Ngợm Nghĩnh Là Gì?
Trong giao tiếp hàng ngày, có lẽ không ít lần bạn đã nghe thấy từ “ ngợm nghĩnh ” . Đây là một từ khá thú vị, thường được sử dụng để miêu tả những hành vi hoặc tình huống gây cười theo cách kỳ cục. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ ý nghĩa thực sự của từ này và cách sử dụng nó trong từng ngữ cảnh. Bài viết dưới đây ktcc sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về từ “ngợm nghĩnh”. 1. Định nghĩa “ngợm nghĩnh” Giải thích từ “ngợm nghĩnh” : “Ngợm nghĩnh” là một từ dùng để mô tả những hành động, cử chỉ hoặc cách cư xử có phần khác thường, kỳ quặc nhưng lại gây cười hoặc làm cho người khác cảm thấy thú vị. Từ này thường được dùng để nói về những người có tính cách hoặc hành vi lạ lùng, mang tính hài hước. Nguồn gốc và sự phát triển của từ “ngợm nghĩnh” : Mặc dù không có thông tin rõ ràng về nguồn gốc cụ thể, “ngợm nghĩnh” xuất hiện nhiều trong giao tiếp hàng ngày, nhất là khi mô tả những hành động khác lạ và có phần “quái đản” nhưng không mang ý chê bai nặng nề. 2. Ngữ cảnh sử dụng Sử dụng trong văn học : Trong văn học, “ngợm nghĩnh” được sử dụng để miêu tả những nhân vật có hành vi kỳ lạ, khác thường nhưng không tạo cảm giác tiêu cực mà ngược lại có thể khiến người đọc thấy buồn cười hoặc thú vị. Các tác phẩm châm biếm, hài hước thường sử dụng từ này để nhấn mạnh vào tính cách nhân vật. Sử dụng trong giao tiếp hàng ngày : Trong đời sống hàng ngày, khi ai đó có hành động kỳ quặc nhưng không quá đáng, từ “ngợm nghĩnh” có thể được dùng để diễn tả một cách hài hước. Nó thể hiện thái độ nhẹ nhàng, thân thiện, thường là giữa những người quen biết hoặc trong bối cảnh vui vẻ. Sử dụng trong các bài viết châm biếm, hài hước : “Ngợm nghĩnh” cũng có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc đoạn văn châm biếm, nhắm vào việc cường điệu những hành động khác thường của một ai đó để tạo ra sự hài hước. 3. Ý nghĩa ẩn dụ và hàm ý Tính cách và hành vi có phần “kỳ cục”, gây cười : Khi nói đến “ngợm nghĩnh”, điều đầu tiên xuất hiện là hình ảnh của một người có hành vi khác thường nhưng không đáng sợ hay tiêu cực, mà thay vào đó, những hành động đó mang lại sự vui nhộn, lạ lẫm. Chỉ những người có hành động, biểu hiện khác thường : Từ “ngợm nghĩnh” có thể dùng để chỉ những người thường thể hiện các cử chỉ, hành vi khác biệt với chuẩn mực thông thường. Tuy nhiên, điều này không mang tính phê phán mạnh mẽ mà chỉ là một sự nhận xét hài hước. Sự mỉa mai hoặc nhận xét hài hước về người khác : Đôi khi, từ “ngợm nghĩnh” cũng được sử dụng với hàm ý mỉa mai nhẹ nhàng. Nó có thể được dùng để diễn tả một người cố gắng làm điều gì đó khác biệt nhưng lại tạo ra một kết quả kỳ quặc, thú vị hơn là nghiêm túc. 4. Phân biệt với các từ ngữ tương tự Ngợm nghĩnh và ngộ nghĩnh : “Ngộ nghĩnh” thường dùng để chỉ những điều dễ thương, đáng yêu hoặc thú vị, trong khi “ngợm nghĩnh” mang tính kỳ lạ, khác thường và có phần hài hước nhưng không đáng yêu như “ngộ nghĩnh”. Ngợm nghĩnh và quái đản : “Quái đản” mang hàm ý tiêu cực, diễn tả những điều kỳ dị, đáng sợ hoặc phi lý. Trong khi đó, “ngợm nghĩnh” chỉ mang tính hài hước và nhẹ nhàng hơn, không tạo cảm giác phản cảm. Ngợm nghĩnh và hài hước : “Hài hước” có thể mang nghĩa rộng hơn, chỉ bất kỳ điều gì khiến người ta cảm thấy vui vẻ. “Ngợm nghĩnh” thì cụ thể hơn, chỉ những hành động kỳ lạ, khác thường nhưng mang lại tiếng cười. Thông tin thêm Ví dụ minh họa về “ngợm nghĩnh” trong đời sống : Một ví dụ về hành vi “ngợm nghĩnh” có thể là một người có thói quen ăn mặc kỳ lạ, kết hợp trang phục không theo bất kỳ quy tắc nào, làm cho người khác cảm thấy vừa buồn cười vừa khó hiểu. Hoặc một người có cách diễn đạt, cử chỉ khác thường, đôi khi mang tính hài hước, gây chú ý. Ví dụ như một người có thể làm những động tác ngộ nghĩnh hoặc cách nói chuyện “kỳ cục” khiến người khác bật cười. Ảnh hưởng của từ này trong giao tiếp : Khi dùng từ “ngợm nghĩnh” trong giao tiếp, tùy vào bối cảnh, nó có thể mang hàm ý hài hước, dễ thương, nhưng cũng có thể chứa sự mỉa mai nhẹ nhàng. Trong một số trường hợp, từ này có thể được dùng để nói đùa, trêu chọc bạn bè mà không gây ra sự khó chịu. Tuy nhiên, nếu không sử dụng đúng ngữ cảnh, từ “ngợm nghĩnh” có thể làm người nghe cảm thấy bị xúc phạm vì cho rằng họ đang bị chê trách về sự kỳ cục hoặc khác biệt của mình. Các cụm từ liên quan đến “ngợm nghĩnh” : Trong văn nói hàng ngày, “ngợm nghĩnh” có thể được liên kết với các từ như “quái gở”, “kỳ lạ”, “lập dị”, “ngộ nghĩnh” để diễn đạt sự khác biệt hoặc điều gì đó kỳ quặc. Tuy nhiên, “ngợm nghĩnh” thường nhẹ nhàng hơn các từ ngữ khác, thiên về sắc thái hài hước hơn là chê trách gay gắt. Từ “ngợm nghĩnh” không phải là một từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày nhưng vẫn xuất hiện trong một số ngữ cảnh cụ thể, đặc biệt khi muốn diễn tả những hành vi hoặc cách ứng xử khác thường, kỳ quặc theo một cách hài hước và không quá tiêu cực.
BAO GỒM - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh
Tìm tất cả các bản dịch của bao gồm trong Anh như comprise, comprise of, consist of và nhiều bản dịch khác.
Từ Đồng Nghĩa Với Niềm Vui - Tìm Hiểu Và Ứng Dụng
Chủ đề từ đồng nghĩa với niềm vui Bài viết này sẽ khám phá các từ đồng nghĩa với niềm vui, cung cấp ví dụ cụ thể và hướng dẫn cách sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Hãy cùng tìm hiểu để làm phong phú ngôn ngữ của bạn và truyền đạt cảm xúc một cách chính xác hơn.
Tổ chức - từ đồng nghĩa, nghe, nghĩa, ví dụ sử dụng
Tổ chức có thể đề cập đến một nhóm người hoặc tổ chức có cấu trúc làm việc cùng nhau hướng tới một mục tiêu hoặc mục đích chung. Các tổ chức có thể bao gồm từ các doanh nghiệp nhỏ và các nhóm phi lợi nhuận đến các tập đoàn đa quốc gia và các cơ quan chính phủ, mỗi tổ chức có sứ mệnh, cơ cấu và chức năng riêng biệt. Tổ chức hiệu quả bao gồm việc lập kế hoạch, điều phối và kiểm soát các nguồn lực, quy trình và hoạt động để đạt được kết quả mong muốn một cách hiệu quả và bền vững. Các yếu tố chính của một tổ chức bao gồm khả năng lãnh đạo, giao tiếp, ra quyết định và phân bổ nguồn lực để thúc đẩy năng suất và đổi mới. Lý thuyết tổ chức và thực tiễn quản lý cung cấp các khuôn khổ và công cụ để phân tích, thiết kế và cải thiện hiệu suất của tổ chức trong môi trường năng động. Xây dựng một tổ chức có khả năng thích ứng và kiên cường đòi hỏi tầm nhìn chiến lược, khả năng thích ứng và học hỏi liên tục để phát triển trong một thế giới cạnh tranh và luôn thay đổi.
tìm 3 từ đồng nghĩa với mỗi từ như sau :học sinh :giáo viên:
<p>tìm 3 từ đồng nghĩa với mỗi từ như sau :</p><p>học sinh :</p><p>giáo viên:</p>
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Khó khăn | Từ đồng nghĩa, trái nghĩa
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Khó khăn. Từ đồng nghĩa với khó khăn là gì? Từ trái nghĩa với khó khăn là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ
THAM GIA - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh
Tìm tất cả các bản dịch của tham gia trong Anh như adhere, join, step into và nhiều bản dịch khác.
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Gia
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Gia. Từ đồng nghĩa với gia là gì? Từ trái nghĩa với gia là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ gia
Từ đồng nghĩa là những gì cho Thời Gian
Thời Gian Tham khảo: Giới Hạn, Hạn Chế, Ràng Buộc, Nhốt Strait, Tiết Kiệm đồ, Pinch, Cạo, Scrimp, Tiết Kiệm, Khoảng Thời Gian, Thời Gian, T