Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cố gắng
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cố gắng. Từ đồng nghĩa với cố gắng là gì? Từ trái nghĩa với cố gắng là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ cố
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cố gắng
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Cố gắng. Từ đồng nghĩa với cố gắng là gì? Từ trái nghĩa với cố gắng là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ cố
TUY | Từ đồng nghĩa và gần nghĩa với TUY | Từ điển Visaurus
Tìm thật nhiều cách để nói từ TUY, cùng với các từ liên quan với từ điển Visaurus
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Nhiều | Từ đồng nghĩa, trái nghĩa
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Nhiều. Từ đồng nghĩa với nhiều là gì? Từ trái nghĩa với nhiều là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ nhiều
XÁC ĐỊNH - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh
Tìm tất cả các bản dịch của xác định trong Anh như determinant, conclusive, define và nhiều bản dịch khác.
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Thoải mái | Từ đồng nghĩa, trái nghĩa
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Thoải mái. Từ đồng nghĩa với thoải mái là gì? Từ trái nghĩa với thoải mái là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với
Cơn tủi thân đến từ đâu?
Không ít bà vợ tuổi mèo, tuổi gà, tuổi rồng…, sau khi lấy chồng đều có thể chuyển sang tuổi thân (đọc trại ra là tủi thân).
tìm 3 từ đồng nghĩa với từ giúp đỡ
<p>tìm 3 từ đồng nghĩa với từ giúp đỡ</p>
Đề suất và đề xuất: từ nào đúng chính tả?
Đề suất và đề xuất: từ nào đúng chính tả? Đề xuất là từ chính tả đúng, còn đề suất là sai chính tả nhưng thường bị nhầm lẫn.
Tìm từ đồng nghĩa với từ phát triển - Mai Rừng
Nêu nội dung, ý nghĩa, nghệ thuật bài Đêm Thu (Trần Đăng Khoa)
Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Cambridge | Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa và các ví dụ
Khám phá bộ Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh MỚI: Nhận hàng nghìn từ đồng nghĩa và trái nghĩa với các giải nghĩa rõ ràng về cách sử dụng và các câu ví dụ, trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ.
"xúc động" là gì? Nghĩa của từ xúc động trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'xúc động' trong tiếng Việt. xúc động là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
[Danh từ] Ấn tượng là gì? Từ đồng nghĩa, trái nghĩa? - Từ điển tiếng Việt
Ấn tượng (trong tiếng Anh là “impression”) là danh từ chỉ cảm giác hoặc suy nghĩ mà một người hoặc một sự vật để lại trong tâm trí của người khác. Khái niệm này thường được sử dụng để mô tả cảm nhận ban đầu về một người, một sự kiện hoặc một trải nghiệm nào đó.
c%E1%BA%ADp%20r%E1%BA%ADp in English, translation, Vietnamese English dictionary
How is "c%E1%BA%ADp%20r%E1%BA%ADp" in English? Check the translations of "c%E1%BA%ADp%20r%E1%BA%ADp" in the Vietnamese - English dictionary Glosbe. Example sentences: Có một buổi họp sẽ được tổ chức một tháng nữa kể từ ngày mai tại Washington, D.C. bởi Viện khoa học quốc gia Mỹ để trả lời cho câu hỏi này.
YẾU - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh
Tìm tất cả các bản dịch của yếu trong Anh như feeble, unsound, weak và nhiều bản dịch khác.
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Bi quan | Từ đồng nghĩa, trái nghĩa
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Bi quan. Từ đồng nghĩa với bi quan là gì? Từ trái nghĩa với bi quan là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ bi qu
Sẵn sàng hay sẳn sàng đúng chính tả?
Với những thông của bài viết Sẵn sàng hay sẳn sàng đúng chính tả? sẽ giúp ích cho bạn nhiều trong quá trình tìm hiểu và nghiên cứu thông tin.